|
English Translation |
|
More meanings for khóc
cry
verb
|
|
kêu,
hét lên,
khóc,
sủa
|
weep
verb
|
|
chảy nước mắt,
khóc
|
shed
verb
|
|
cởi quần áo,
khóc,
lột da,
rã cánh,
rụng,
tỏa ánh sáng
|
greet
verb
|
|
chào,
chào đón,
khóc,
tiếng khóc,
tiếp rước
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|