|
What's the Vietnamese word for acclamation? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for acclamation
Similar Words
congratulations
noun
|
|
xin chúc mừng,
chúc mừng
|
cheering
noun
|
|
hân hoan,
tiếng hoan hô
|
acclaim
noun, verb
|
|
hoan hô,
đón rước,
tiếp rước,
sự hoan hô
|
approbation
noun
|
|
sự phê chuẩn,
sự bằng lòng,
sự thừa nhận
|
laudation
noun
|
|
sự tán dương,
sự tán dương
|
encomium
noun
|
|
encomium,
lời khen ngợi
|
clapping
noun
|
|
vỗ tay,
vòng treo lưỡi chuông
|
plaudit
noun
|
|
plaudit,
một loạt vổ tay,
một tràng vổ tay
|
eulogy
noun
|
|
điếu thuốc,
ca tụng,
khen ngợi,
tán thưởng
|
|
|
|
|
|
|