Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does phương pháp mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for phương pháp
method noun
cách thức, làm việc có thứ tự, phép, phương pháp, phương thức
procedure noun
phương cách, phương pháp, phương sách, phương thức, thủ tục tố tụng
process noun
cách in bản điều sắc, phương pháp, phương sách, sự bành trướng, sự phát triển, sự tiến triển
manner noun
cách làm việc gì, lối, phương pháp, thói quen
resort noun
chổ hẹn gặp mặt, chổ lưu trú, phương pháp, phương sách, sự nhờ cậy đến, sự trông cậy đến
avenue noun
đại lộ, đường lớn, đường rộng, phương kế, phương pháp, phương thức để đạt đến
expedient adjective
hợp thời, mưu mẹo, phương pháp, tiện lợi, thích hợp
contrivance noun
gian kế, mưu kế, phương pháp, sự bày ra, trù liệu
mean noun
trung dung, cách sanh nhai, chiết trung, phương kế, phương pháp, thủ đoạn
resource noun
phương pháp, phương sách, sự giải trí, sự tiêu khiển, thủ đoạn
engine noun
cơ giới, đầu máy xe lữa, động cơ, máy, máy móc, phương pháp
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024