|
English Translation |
|
More meanings for phương pháp
method
noun
|
|
cách thức,
làm việc có thứ tự,
phép,
phương pháp,
phương thức
|
procedure
noun
|
|
phương cách,
phương pháp,
phương sách,
phương thức,
thủ tục tố tụng
|
process
noun
|
|
cách in bản điều sắc,
phương pháp,
phương sách,
sự bành trướng,
sự phát triển,
sự tiến triển
|
manner
noun
|
|
cách làm việc gì,
lối,
phương pháp,
thói quen
|
resort
noun
|
|
chổ hẹn gặp mặt,
chổ lưu trú,
phương pháp,
phương sách,
sự nhờ cậy đến,
sự trông cậy đến
|
avenue
noun
|
|
đại lộ,
đường lớn,
đường rộng,
phương kế,
phương pháp,
phương thức để đạt đến
|
expedient
adjective
|
|
hợp thời,
mưu mẹo,
phương pháp,
tiện lợi,
thích hợp
|
contrivance
noun
|
|
gian kế,
mưu kế,
phương pháp,
sự bày ra,
trù liệu
|
mean
noun
|
|
trung dung,
cách sanh nhai,
chiết trung,
phương kế,
phương pháp,
thủ đoạn
|
resource
noun
|
|
phương pháp,
phương sách,
sự giải trí,
sự tiêu khiển,
thủ đoạn
|
engine
noun
|
|
cơ giới,
đầu máy xe lữa,
động cơ,
máy,
máy móc,
phương pháp
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|