|
English Translation |
|
More meanings for ăn cắp
steal
verb
|
|
ăn cắp,
ăn trộm,
dụ dổ
|
stolen
verb
|
|
ăn cắp
|
thieve
verb
|
|
ăn cắp,
ăn trộm,
đạo tặt
|
purloin
verb
|
|
ăn cắp,
lấy trộm
|
prig
verb
|
|
ăn cắp
|
pinch
verb
|
|
ăn cắp,
cưỡng đoạt,
ép lấy,
nhéo,
véo,
giử lại
|
pocket
verb
|
|
ăn gian,
ăn cắp,
bỏ vào túi,
cố chịu,
nhét vào túi,
thục trái bida vào lổ
|
snoop
verb
|
|
ăn cắp,
ăn trộm,
lục lạo,
tìm khắp nơi
|
filch
verb
|
|
ăn cắp,
ăn trộm,
xoáy
|
swipe
verb
|
|
ăn cắp,
đánh hết sức mạnh
|
knock out
verb
|
|
ăn cắp,
đánh cho chết hẳn,
đòn tối hậu
|
make
verb
|
|
làm,
chế tạo,
đạt được mục đích,
đi đến,
kiếm chát chút ít,
kiếm được tiền
|
scrounge
verb
|
|
ăn cắp,
ăn trộm,
lấy cắp,
lấy trộm
|
salve
verb
|
|
ăn cắp,
cứu nạn,
cứu vớt,
làm cho êm,
làm cho dịu,
làm cho nguôi
|
salvage
verb
|
|
ăn cắp,
ăn cắp vặt,
xoáy,
cứu người có tai nạn,
cứu tàu khỏi chìm,
cứu vớt
|
mooch
verb
|
|
đi lang thang,
ăn cắp,
xoáy
|
abstract
verb
|
|
ăn cắp,
hút ra,
lấy ra,
trừ ra
|
nobble
verb
|
|
ăn cắp,
làm cho ngựa què
|
nick
verb
|
|
ăn cắp,
bắt được,
khắc,
làm mẽ,
xoáy vật gì,
cắt khía
|
nab
verb
|
|
ăn cắp,
bắt,
bắt được,
tóm được
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|