Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does ăn cắp mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for ăn cắp
steal verb
ăn cắp, ăn trộm, dụ dổ
stolen verb
ăn cắp
thieve verb
ăn cắp, ăn trộm, đạo tặt
purloin verb
ăn cắp, lấy trộm
prig verb
ăn cắp
pinch verb
ăn cắp, cưỡng đoạt, ép lấy, nhéo, véo, giử lại
pocket verb
ăn gian, ăn cắp, bỏ vào túi, cố chịu, nhét vào túi, thục trái bida vào lổ
snoop verb
ăn cắp, ăn trộm, lục lạo, tìm khắp nơi
filch verb
ăn cắp, ăn trộm, xoáy
swipe verb
ăn cắp, đánh hết sức mạnh
knock out verb
ăn cắp, đánh cho chết hẳn, đòn tối hậu
make verb
làm, chế tạo, đạt được mục đích, đi đến, kiếm chát chút ít, kiếm được tiền
scrounge verb
ăn cắp, ăn trộm, lấy cắp, lấy trộm
salve verb
ăn cắp, cứu nạn, cứu vớt, làm cho êm, làm cho dịu, làm cho nguôi
salvage verb
ăn cắp, ăn cắp vặt, xoáy, cứu người có tai nạn, cứu tàu khỏi chìm, cứu vớt
mooch verb
đi lang thang, ăn cắp, xoáy
abstract verb
ăn cắp, hút ra, lấy ra, trừ ra
nobble verb
ăn cắp, làm cho ngựa què
nick verb
ăn cắp, bắt được, khắc, làm mẽ, xoáy vật gì, cắt khía
nab verb
ăn cắp, bắt, bắt được, tóm được
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2025