|
English Translation |
|
More meanings for xoáy
eddy
verb
|
|
cuốn,
vặn,
xoáy
|
swirl
verb
|
|
cuốn,
quay cuồng,
xoáy
|
filch
verb
|
|
ăn cắp,
ăn trộm,
xoáy
|
mooch
verb
|
|
đi lang thang,
ăn cắp,
xoáy
|
salvage
verb
|
|
ăn cắp,
ăn cắp vặt,
xoáy,
cứu người có tai nạn,
cứu tàu khỏi chìm,
cứu vớt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|