|
English Translation |
|
More meanings for xoáy vật gì
make
verb
|
|
làm,
chế tạo,
đạt được mục đích,
đi đến,
kiếm chát chút ít,
kiếm được tiền
|
nick
verb
|
|
ăn cắp,
bắt được,
khắc,
làm mẽ,
xoáy vật gì,
cắt khía
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|