|
English Translation |
|
More meanings for kích thích
stimulate
verb
|
|
kích thích,
uống một ly rượu
|
stimulant
adjective
|
|
kích thích,
quyến rũ
|
incentive
adjective
|
|
kích thích,
khêu gợi,
khuyến khích
|
prod
verb
|
|
chọc bằng vật nhọn,
đâm vào,
đẩy,
kích thích,
khích lệ,
thúc giục
|
arouse
verb
|
|
đánh thức,
kích thích,
khêu gợi,
khiêu khích,
làm mê hoặc,
thức dậy
|
inflammatory
adjective
|
|
có tính viêm,
kích thích,
khêu gợi,
khiêu khích
|
rouse
verb
|
|
gây ra,
chọc tức,
đá đít,
kích thích,
khêu gợi,
đánh thức
|
inspissate
verb
|
|
kích thích
|
nettle
verb
|
|
chọc giận,
kích thích
|
pique
verb
|
|
chọc giận,
chọc tức,
kích thích,
khiêu gợi
|
elate
verb
|
|
kích thích
|
kindling
noun
|
|
gây mối thù,
kích thích,
xúi giục
|
exalted
adjective
|
|
địa vị cao,
hăng hái,
kích thích,
phẩm giá cao,
phấn khởi,
sôi nổi
|
excitative
adjective
|
|
kích thích
|
hectic
adjective
|
|
cuồng loạn,
kích thích,
làm da đỏ,
làm da nóng
|
impassioned
adjective
|
|
say mê,
kích thích
|
eroticism
noun
|
|
kích thích,
sự khêu gợi,
thỏa mản nhục dục
|
incitement
noun
|
|
kích thích,
khuyến khích,
xúi giục
|
exalt
verb
|
|
Nâng cao,
kích thích,
khen ngợi,
khen quá đáng,
làm mạnh thêm,
làm phấn khởi
|
enliven
verb
|
|
kích thích,
khuyến khích,
linh hoạt,
náo nhiệt
|
See Also in Vietnamese
chất kích thích
noun
|
|
stimulant,
stimulus
|
thích
noun, adjective, verb
|
|
prefer,
like,
love,
favor,
given
|
thuốc kích thích
noun
|
|
stimulant,
dope
|
kích
noun
|
|
click,
halberd,
bill
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|