|
English Translation |
|
More meanings for sáng kiến
initiative
noun
|
|
phần chủ động,
quyền đề nghị,
sáng kiến,
sự khởi đầu
|
idea
noun
|
|
cãm nghĩ,
điều nghĩ,
quan niệm,
sáng kiến,
tư tưởng,
ý kiến
|
designation
noun
|
|
chỉ tên,
chỉ thị,
quyết định,
sáng kiến,
sự chỉ định,
sự chọn
|
design
verb
|
|
bày ra một kiểu,
bức vẻ kiểu,
chủ tâm,
dành riêng cho,
dự định,
quyết định cho,
dự tính,
sáng kiến,
sắp đặt,
kế hoạch
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|