|
English Translation |
|
More meanings for nguồn
source
noun
|
|
nguyên nhân,
nguồn
|
origin
noun
|
|
chổ sản xuất,
cội rể,
gốc,
nơi sản ra,
nguồn,
nguồn góc
|
spring
noun
|
|
căn nguyên,
chổ cong của tấm ván,
mùa xuân,
nước suối,
nhíp xe,
suối
|
verve
noun
|
|
nguồn,
sự cảm hứng,
sự cao hứng,
sự nhiệt tình
|
headspring
noun
|
|
nguồn
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|