|
What's the Vietnamese word for origin? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for origin
See Also in English
Similar Words
inception
noun
|
|
khởi đầu,
sự bắt đầu,
sự hấp thụ
|
roots
noun
|
|
nguồn gốc,
nguồn gốc
|
mainspring
noun
|
|
con cái,
dây cót chánh của đồng hồ,
dây thiều chánh của đồng hồ,
chủ động,
lý do chánh
|
etymology
noun
|
|
từ nguyên,
ngữ nguyên học
|
outset
noun
|
|
bắt đầu,
dòng nước chảy ra khơi,
khởi đầu,
sự bắt đầu,
trước hết
|
fount
noun
|
|
tiền thưởng,
nguồn gốc,
suối
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|