|
English Translation |
|
More meanings for nguồn gốc
roots
noun
|
|
nguồn gốc
|
root
noun
|
|
chân răng,
căn nguyên,
nguyên nhân,
nguyên do,
nguyên âm,
căn số
|
parent
noun
|
|
căn nguyên,
ba má,
cành lớn,
cha mẹ,
gốc,
mẫu quốc
|
seed
noun
|
|
hạt,
hột,
mầm,
nguồn gốc
|
cradle
noun
|
|
căn nguyên,
đồ kẹp nơi xương bị gảy,
máy giữ cho tàu đứng vửng,
nôi trẻ con,
nguồn gốc,
vòng khớp mỏ ngựa
|
fount
noun
|
|
nguồn gốc,
suối
|
spring
noun
|
|
căn nguyên,
chổ cong của tấm ván,
mùa xuân,
nước suối,
nhíp xe,
suối
|
fountain head
noun
|
|
nguồn gốc
|
kin
noun
|
|
bà con độc thân,
gia đình,
họ hàng gần,
họ hàng với người nào,
nguồn gốc,
tổ tiên
|
rise
noun
|
|
căn nguyên,
nguyên do,
chiều cao đứng,
đường giốc,
gò đất,
nước lớn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
nguyên nhân
noun, adjective, verb, adverb
|
|
reason,
causal,
cause,
source,
root
|
nguồn gốc
noun
|
|
source,
roots,
root,
parent,
seed
|
ngữ nguyên học
|
|
etymologic
|
sự bắt đầu
|
|
The beginning
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|