|
English Translation |
|
More meanings for sự quả quyết
assertiveness
noun
|
|
sự quả quyết
|
affirmation
noun
|
|
sự chứng thật,
sự quả quyết,
sự xác nhận,
xác nhận
|
assurance
noun
|
|
an tâm,
bảo hiểm,
sự bảo đảm,
sự quả quyết,
sự tin chắc,
vô liêm sĩ
|
resolution
noun
|
|
điều nghị quyết,
điều quyết định,
sự nhứt định,
sự phân giải,
sự phép giải,
sự quả quyết
|
asseveration
noun
|
|
chắc chắn,
sự quả quyết
|
assuredness
noun
|
|
sự bảo hiểm,
sự quả quyết
|
face
noun
|
|
bề ngoài vật,
diện mạo,
đối diện,
mặt,
sự quả quyết,
tướng mạo
|
protestation
noun
|
|
sự cải lại,
sự phản đối,
sự quả quyết
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|