|
English Translation |
|
More meanings for bảo hiểm
insurance
noun
|
|
bảo hiểm,
bảo hiểm nhà cháy,
bảo hiểm sanh mạng,
bảo hiểm tai nạn,
sự bảo hiểm,
sự bảo kê
|
insure
verb
|
|
cam đoan,
bảo đảm,
bảo hiểm,
bảo kê,
dự phòng
|
assurance
noun
|
|
an tâm,
bảo hiểm,
sự bảo đảm,
sự quả quyết,
sự tin chắc,
vô liêm sĩ
|
underwrite
verb
|
|
bảo hiểm,
bảo kê,
ký tên,
viết tên
|
assure
verb
|
|
cam đoan,
bảo hiểm,
khuyến khích,
làm cho bền vửng
|
reassure
verb
|
|
bảo hiểm,
làm cho vửng lòng,
làm cho yên lòng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|