|
English Translation |
|
More meanings for điều quyết định
resolution
noun
|
|
điều nghị quyết,
điều quyết định,
sự nhứt định,
sự phân giải,
sự phép giải,
sự quả quyết
|
will
noun
|
|
điều quyết định,
ý chí,
ý lực,
ý muốn
|
would
noun
|
|
điều quyết định,
ý chí,
ý muốn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|