|
English Translation |
|
More meanings for hội đoàn
community
noun
|
|
cộng đồng,
dân chúng,
hội đoàn,
một nhóm người,
tính cách chung
|
congregation
noun
|
|
bang phái,
đống đồ,
hiệp hội,
hội đoàn,
nhóm họp,
sự tụ họp
|
guild
noun
|
|
đoàn thể,
hội đoàn,
liên đoàn,
nghiệp đoàn,
phường
|
college
noun
|
|
đoàn thể,
hội đoàn,
một ban trong đại học,
trường dạy một nghề,
trường cao đằng,
trường đại học
|
See Also in Vietnamese
đoàn
|
|
group
|
đoàn
noun, adjective, verb
|
|
group,
herd,
bevy,
block,
cluster
|
hội
|
|
assembly
|
hội
noun
|
|
assembly,
club,
institute,
partnership,
company
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|