|
English Translation |
|
More meanings for trái nhau
inconsistent
adjective
|
|
không hợp nhau,
không tương xứng,
tương phản,
trái nhau
|
opposition
noun
|
|
đối chiếu,
sự đối lập,
sự đối mặt,
tương khắc,
tương phản,
trái nhau
|
diverse
adjective
|
|
khác,
khác nhau,
không giống nhau,
mỗi lúc mỗi khác,
thay đổi luôn,
trái nhau
|
opponent
adjective
|
|
địch thủ,
phản đối,
trái nhau
|
discrepancy
noun
|
|
đối nhau,
khác nhau,
tương phản,
trái nhau
|
disharmony
noun
|
|
có âm điệu bất hòa,
sự bất đồng,
tính làm chói tai,
trái nhau
|
divergence
noun
|
|
khác nhau,
không giống nhau,
trái nhau
|
discord
verb
|
|
bất hòa,
không điều hòa,
trái nhau
|
disharmonize
verb
|
|
chói tai,
trái nhau
|
divergent
adjective
|
|
chia ra,
bất đồng,
khác nhau,
không giống nhau,
trái nhau
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|