|
English Translation |
|
More meanings for co lại
shrank
verb
|
|
co lại
|
shrink
verb
|
|
co lại,
lui lại,
rút lại
|
contracted
adjective
|
|
bị rút lại,
co lại,
mắc phải,
quán từ kết hợp,
teo lại
|
contractile
adjective
|
|
co lại
|
retract
verb
|
|
co lại,
đính chánh lại,
nuốt lời,
phản cung,
rút lại
|
shrivel
verb
|
|
co lại,
làm nhăn lại,
teo lại
|
draw back
verb
|
|
co lại,
kéo lại phía sau,
lùi lại,
rút lại,
thụt lùi
|
astringent
adjective
|
|
co lại,
có tính rút teo,
thu lại
|
elastic
adjective
|
|
co lại,
có tính thun lại,
dãn ra,
dể dãi
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|