|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for draw back
See Also in English
drawback
noun
|
|
hạn chế,
không giử lời,
nuốt lời,
thất hứa
|
draw
noun, verb
|
|
vẽ tranh,
lôi ra,
chú ý,
đến gần,
vẻ
|
back
noun, adjective, adverb
|
|
trở lại,
lưng,
hậu vệ,
ngã,
chổ trong cùng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|