|
What's the Vietnamese word for retract? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for retract
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
pull back
verb
|
|
kéo lại,
kéo lại phía sau
|
countermand
verb
|
|
chống lại,
bài có một mạng lịnh,
bỏ,
hồi lại,
không đặt làm
|
go back on
verb
|
|
quay lại,
đi ngược lại,
đi về
|
revoke
verb
|
|
thu hồi,
bỏ,
hủy bỏ,
thâu hồi giấy phép,
thủ tiêu
|
unsay
verb
|
|
thất bại,
không giữ lời,
nuốt lời
|
|
|
|
|
|
|