|
English Translation |
|
More meanings for phụ trách
See Also in Vietnamese
See Also in English
charge
noun, verb
|
|
sạc điện,
mang,
giao cho,
chở,
bắt gánh vát
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|