|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for in charge of
See Also in English
put in charge of
|
|
chịu trách nhiệm
|
be in charge of
|
|
chịu trách nhiệm
|
in charge
|
|
phụ trách
|
charge
noun, verb
|
|
sạc điện,
mang,
giao cho,
chở,
bắt gánh vát
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|