|
English Translation |
|
More meanings for có tiền
cash
verb
|
|
có tiền
|
flush
adjective
|
|
bằng phẳng,
cho bằng mặt,
có tiền,
dồi dào,
đầy tràn,
đóng sát xuống
|
heeled
adjective
|
|
có cựa,
có súng lục,
có súng sáu,
có tiền
|
moneyed
adjective
|
|
có tiền,
giàu,
giàu có
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|