Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does tiền bạc mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for tiền bạc
money noun
tiền, tiền bạc, tiền của, tiền tệ, tiền vốn
cash noun
đổi tiền, tiền bạc, tiền điếu, tiền mặt
coin noun
bịa ra, đặt ra, đồng cắc, đồng tiền, đúc kim loại ra tiền, đúc tiền
purse noun
bao, bóp nhỏ, chổ trong cùng hang, công khố, tiền bạc, túi
treasure noun
tiền bạc
brass noun
thau, đồng, tiền bạc, vô liêm sỉ
chink noun
chổ mở hé, đường nứt ở tường, tiền bạc, tiếng chạm của đồng tiền, tiếng chạm của ly, tiếng va chạm của vật
coinage noun
chế độ tiền tệ, chữ đặt ra, sự bịa ra, sự đặt ra, sự đúc tiền, tiền bạc
dough noun
bột làm bánh mì, bột nhồi làm bánh, tiền bạc, vật mềm dẻo
dump noun
bù lon làm cầu, chổ bỏ vật phế thải, kẹo bòn bon, kho vủ khí, tiền bạc, tiếng của vật nặng rơi
handout noun
của bố thí, đưa vật gì, tiền bạc
pelf noun
tài sản, tiền bạc
pocket noun
bao, loại bỏ túi, lổ của bàn bida, tiền bạc, túi, lổ dưới đất
tin noun
hộp làm bằng thiếc, tiền bạc, thiếc
wad noun
nùi bông, tập giấy bạc, tiền bạc, vật mềm dùng để dồn gối
change noun
biến chuyển, biến đổi, giao dịch, giao dịch chứng khóan, sự đổi chác, sự đổi sắc mặt
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024