|
English Translation |
|
More meanings for giàu có
rich
adjective
|
|
đắt tiền,
đẹp đẻ,
giàu có,
lộng lẫy,
phì nhiêu,
rất buồn cười
|
wealthy
adjective
|
|
giàu,
giàu có,
giàu sang
|
affluent
adjective
|
|
chỉ lưu,
giàu có,
nhánh sông,
sung túc,
nhiều
|
opulent
adjective
|
|
giàu có,
giàu sang,
nhiều,
dồi dào,
phong phú
|
well off
adjective
|
|
dư giả,
giàu có
|
richly
adverb
|
|
giàu có,
lộng lẫy
|
moneyed
adjective
|
|
giàu,
giàu có
|
crummy
adjective
|
|
dể thương,
đàn bà mập,
giàu có,
hòa nhả
|
podded
adjective
|
|
có vỏ,
giàu có
|
pursy
adjective
|
|
giàu có,
hụt hơn,
ngắn hơn,
to lớn
|
tinny
adjective
|
|
bá hộ,
có thiếc,
giàu có
|
See Also in Vietnamese
sự giàu có
noun
|
|
richness,
wealth,
affluence
|
giàu
adjective
|
|
rich,
wealthy,
moneyed
|
có
|
|
have
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
người giàu có
noun, adverb
|
|
the rich,
passingly,
toff
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|