|
English Translation |
|
More meanings for đẹp đẻ
gorgeous
adjective
|
|
đẹp đẻ,
lộng lẩy,
rực rở,
tráng lệ
|
rich
adjective
|
|
đắt tiền,
đẹp đẻ,
giàu có,
lộng lẫy,
phì nhiêu,
rất buồn cười
|
splendid
adjective
|
|
đẹp đẻ,
lộng lẫy,
sáng lạng,
tráng lệ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|