|
English Translation |
|
More meanings for chỉ lưu
See Also in Vietnamese
See Also in English
just
adjective, adverb
|
|
chỉ,
chính,
đúng,
công bằng
|
save
noun, verb, preposition
|
|
tiết kiệm,
cứu mạng người,
tránh khỏi,
để dành,
bảo tồn danh dự
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|