|
English Translation |
|
More meanings for tránh khỏi
evade
verb
|
|
né,
tránh,
tránh khéo,
tránh khỏi,
tránh né,
trốn tránh
|
avoid
verb
|
|
bãi bỏ,
hủy bỏ,
thủ tiêu,
tránh,
tránh khỏi
|
save
verb
|
|
bảo tồn danh dự,
cứu mạng người,
tránh khỏi,
để dành,
để tiết kiệm,
để vật qua một bên
|
balk
verb
|
|
làm thất bại,
tránh khỏi
|
saving
adjective
|
|
cứu giúp,
dành dụm,
tiện tặn,
tiết kiệm,
để dành,
theo kịp
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|