|
English Translation |
|
More meanings for phiếu
bill
verb
|
|
bản dư luật,
mổ,
phiếu,
rỉa,
văn tự
|
ballot
noun
|
|
lá thăm,
phiếu,
sự bỏ thăm
|
coupon
noun
|
|
phiếu,
vé
|
bond
noun
|
|
bó lại,
mối liên lạc,
phiếu,
ràng buộc,
vật gì cột lại
|
note
noun
|
|
âm nốt,
chú giải,
danh tiếng,
giấy,
lời chú,
phiếm của dương cầm
|
See Also in Vietnamese
ngân phiếu
noun
|
|
check,
spot check,
cheque
|
hối phiếu
noun
|
|
draft,
draff
|
bỏ phiếu
noun, adjective, verb
|
|
vote,
voting,
poll,
cast,
division
|
cổ phiếu
noun
|
|
share
|
chi phiếu
noun
|
|
check,
money order,
cheque
|
See Also in English
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|