|
English Translation |
|
More meanings for xét rằng
See Also in Vietnamese
See Also in English
consider
verb
|
|
xem xét,
đắn đo,
để ý,
khảo sát,
lưu tâm đến
|
that
adjective, adverb, conjunction, pronoun
|
|
cái đó,
cái kia,
điều đó,
người mà tôi muốn nói,
cái ấy
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|