|
English Translation |
|
More meanings for cái đó
those
pronoun
|
|
cái đó,
vật kia
|
coop
noun
|
|
cái đó,
cái lờ bắt cá,
chuồng gà
|
doing
noun
|
|
cái đó,
cử chỉ,
hành động,
khiển trách,
làm việc,
những biến cố
|
thatch
noun, verb
|
|
cái đó,
lợp nhà bằng tranh,
rơm rạ
|
that one
pronoun
|
|
cái đó,
cái kia
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|