|
English Translation |
|
More meanings for nghỉ vì
See Also in Vietnamese
See Also in English
stay
noun, verb
|
|
ở lại,
chận lại,
lưu lại,
ngừng,
ở lại
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|