|
English Translation |
|
More meanings for say đắm
infatuated
adjective
|
|
say mê,
đắm đuối,
mê thích,
say đắm,
yêu thích
|
crazy
adjective
|
|
gàn,
gió thổi mạnh,
khùng,
máy chạy không đều,
người điên,
nhà cửa hư nát
|
luxuriously
adverb
|
|
xa hoa,
say đắm
|
glamor
noun
|
|
say mê,
quyến rũ,
say đắm,
sự lôi cuốn,
sự mê hoặc,
duyên dáng
|
inebriety
noun
|
|
say đắm,
thói hay say
|
pore
verb
|
|
ham mê,
bị hấp dẩn,
nghĩ ngợi,
say đắm,
suy nghĩ nhiều
|
dotted
adjective
|
|
say mê,
yêu thương,
quá thương,
say đắm
|
enamoured
adjective
|
|
say đắm
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|