|
English Translation |
|
More meanings for gàn
balmy
adjective
|
|
có mùi thơm,
gàn,
hơi khùng
|
batty
adjective
|
|
gàn,
hơi khùng
|
loco
adjective
|
|
gàn,
tàng tàng
|
crazy
adjective
|
|
gàn,
gió thổi mạnh,
khùng,
máy chạy không đều,
người điên,
nhà cửa hư nát
|
cracked
adjective
|
|
gàn,
hơi khùng,
nứt
|
daft
adjective
|
|
hơi điên,
gàn,
khing suất,
khùng
|
dotty
adjective
|
|
hơi điên,
có chấm,
gàn,
ghi bằng chấm,
tàng tàng
|
touched
adjective
|
|
gàn,
khùng khùng
|
crumpet
noun
|
|
bánh nóng ăn với bơ,
gàn
|
See Also in Vietnamese
gần
prefix, noun, adjective, preposition, adverb
|
|
near the,
near,
close,
almost,
about
|
gân
noun
|
|
close,
tendon,
muscle,
nerve,
band
|
người gàn
|
|
cuckoo
|
gan
noun, adjective
|
|
liver,
daring
|
gắn
verb
|
|
attached,
apply,
rejoin
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|