|
English Translation |
|
More meanings for gục xuống
droop
verb
|
|
chán nản,
gục xuống,
nghiên đầu xuống,
ngả lòng,
nhìn xuống,
sụp xuống,
suy nhược,
sự nghiên,
uể oải,
yếu dần,
sự suy bại
|
drooping
noun
|
|
gục xuống
|
drop behind
verb
|
|
gục xuống
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
fall
noun, verb
|
|
ngã,
rơi,
gập ghềnh,
ngã xuống,
cột nước
|
down
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
xuống,
lông tơ,
lông măng,
dải cát,
chổ lòi lõm
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|