|
English Translation |
|
More meanings for việc tố tụng
proceeding
noun
|
|
cuộc tranh luận,
hành vi,
việc tố tụng
|
lawsuit
noun
|
|
việc kiện cáo,
việc tố tụng,
việc tranh tụng
|
cause
noun
|
|
nguyên nhân,
nguyên do,
căng nguyên,
lẽ,
lý do,
duyên cớ
|
plea
noun
|
|
cớ,
lý do,
sự biện hộ,
sự cải trên tòa,
sự miển tố,
việc tố tụng
|
suit
noun
|
|
bộ com lê,
bộ đồ,
lời thỉnh cầu,
lời thỉnh nguyện,
bộ quần áo lớn,
lời xin
|
trial
noun
|
|
bước gian nan,
mối khổ nảo,
mối khổ sở,
sự thí nghiệm,
sự xét đoán,
sự xử án
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|