|
What's the Vietnamese word for trial? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for trial
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
proceedings
noun
|
|
thủ tục tố tụng,
cách hành động,
cách tiến hành
|
arraignment
noun
|
|
arraignment,
sự buộc tội,
sự chỉ trích
|
litigation
noun
|
|
sự kiện tụng,
mối tranh chấp,
sự tranh tụng
|
lawsuit
noun
|
|
vụ kiện,
việc kiện cáo,
việc tố tụng,
việc tranh tụng
|
inquest
noun
|
|
điều tra,
bồi thẫm đoàn,
cuộc điều tra,
cuộc thẫm vấn
|
|
|
|
|
|
|