|
English Translation |
|
More meanings for cách tiến hành
See Also in Vietnamese
See Also in English
how
noun, adverb
|
|
làm sao,
sao,
làm sao,
gò,
mô đất
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
proceed
verb
|
|
tiến hành,
đối đải,
hành động,
kiện người nào,
cư xử
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|