|
English Translation |
|
More meanings for cuộc tranh luận
dispute
noun
|
|
gây nhau,
cải nhau,
cuộc tranh luận,
mối phân tranh,
ý kiến xung đột,
đấu khẩu
|
disputation
noun
|
|
bàn luận,
cuộc tranh luận,
thảo luận,
tranh luận
|
parley
noun
|
|
cuộc đàm phán,
cuộc thương nghị,
cuộc tranh luận
|
duel
noun
|
|
cuộc đấu giửa hai người,
cuộc tranh luận
|
proceeding
noun
|
|
cuộc tranh luận,
hành vi,
việc tố tụng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|