|
English Translation |
|
More meanings for mới
new
adjective
|
|
tân,
chưa dùng đến,
mới,
mới lạ,
mới làm ra,
mới mẻ
|
fresh
adverb
|
|
mới,
tươi,
chếch choáng,
còn non nớt,
mát mẻ,
mau mắn,
tự phụ
|
modern
adjective
|
|
mới,
tân thời
|
freshly
adverb
|
|
tươi,
còn non nớt,
còn vụng về,
lạ,
mới,
trong sạch
|
further
adjective
|
|
khác,
mới,
phụ thêm
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|