|
English Translation |
|
More meanings for cửa hàng bán đồ cũ
See Also in Vietnamese
cũ
|
|
old
|
cũ
adjective
|
|
old,
stale,
ancient,
antiquated,
late
|
hàng
|
|
row
|
hàng
noun
|
|
row,
line,
series,
rank,
column
|
cửa
|
|
door
|
bán
|
|
sell
|
cửa
noun
|
|
door,
porch
|
bán
verb
|
|
sell,
market,
vend
|
đồ
|
|
map
|
đồ
noun
|
|
map,
object,
present
|
See Also in English
shop
noun, verb
|
|
cửa tiệm,
đi mua hàng,
mua đồ,
cửa hàng,
nơi bán hàng lẻ
|
junk
noun, verb
|
|
rác rưởi,
chặt thành từng mảng,
chia thành từng khúc,
vứt bỏ đi,
ghe mành
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|