|
English Translation |
|
More meanings for giữ chổ
See Also in Vietnamese
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
chổ
noun
|
|
place,
spot,
room,
space,
seat
|
giữ
verb
|
|
hold,
occupy,
hug
|
See Also in English
keep
noun, verb
|
|
giữ,
tuân theo,
canh phòng,
để riêng,
canh giử
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|