|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
hold
noun, verb
|
|
giữ,
cầm lại,
đựng,
được,
cầm
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
hold out
verb
|
|
giữ ra,
phô bày
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|