|
English Translation |
|
More meanings for động
moving
adjective
|
|
cảm động,
động,
tự động
|
cave
noun
|
|
hang,
đào hang,
động,
những người chia rẻ,
sự chia rẻ
|
movable
adjective
|
|
di động,
động,
dời đi được,
tự động
|
grotto
noun
|
|
hang,
động
|
heaps
|
|
đống
|
heaps of
|
|
đống
|
See Also in Vietnamese
đồng
noun
|
|
copper,
brass,
plain
|
đông
noun, adjective
|
|
east,
crowded
|
đóng
adjective, verb
|
|
closed,
shut,
clod,
heel,
muzzle
|
đong
verb
|
|
measure
|
dông
noun
|
|
thunderstorm
|
dòng
noun
|
|
current
|
động
noun, adjective
|
|
motion,
moving,
cave,
movable,
grotto
|
đọng
adjective
|
|
standing,
logged
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|