|
English Translation |
|
More meanings for đồ tích trữ
stock
noun
|
|
báng súng,
cành ghép,
cổ phần của công ty,
đồ tích trữ,
canh nấu có thịt hoặc cá,
đồ dự trữ
|
store
noun
|
|
cửa hàng,
đồ tích trữ,
tiệm,
kho chứa hàng,
lương thực,
sự có nhiều
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|