|
English Translation |
|
More meanings for lương thực
ration
noun
|
|
khẩu phần,
lương thực,
phần ăn có hạn,
phần ăn mỗi ngày,
phần đồ ăn,
thực phẫm
|
victuals
noun
|
|
đồ ăn,
lương thực,
thực phẩm
|
eatables
noun
|
|
đồ ăn để dành,
lương thực
|
viand
noun
|
|
lương thực,
món ăn
|
manna
noun
|
|
chất ngọt của cây tầm bì,
lương thực,
nước của cây manna ash
|
store
noun
|
|
cửa hàng,
đồ tích trữ,
tiệm,
kho chứa hàng,
lương thực,
sự có nhiều
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|