|
English Translation |
|
More meanings for đột kích
assault
noun
|
|
công kích,
đột kích,
sự bạo hành,
tội hiếp dâm,
tội làm đồi phong bại tục,
sự tấn công
|
swoop
verb
|
|
đột kích,
tấn công thình lình
|
charge
verb
|
|
mang,
giao cho,
bắt gánh vát,
chở,
nhét đầy,
phí dụng
|
surprise
verb
|
|
đột kích,
làm kinh ngạc
|
storm
verb
|
|
đột kích,
thổi mạnh dử dội
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|