|
English Translation |
|
More meanings for đồ trang sức
apparel
noun
|
|
đồ đạt trên tàu,
đồ trang điểm,
quần áo,
đồ trang sức
|
attire
noun
|
|
đồ trang điểm,
đồ trang sức,
quần áo
|
coronet
noun
|
|
cổ chân ngựa,
đồ trang sức,
miện nhỏ,
mũ,
tràng hoa,
tràng lá
|
crest
noun
|
|
huy chương,
chỏm núi,
chóp mào trên đầu chim,
mồng gà,
chổ nhô lên của xương,
nóc nhà
|
filagree
noun
|
|
đồ trang sức
|
finery
noun
|
|
đồ trang sức,
lò lọc,
luyện kim khí,
sự tinh luyện
|
gaud
noun
|
|
buổi lể có vẽ xa hoa,
đồ trang hoàng,
đồ trang sức
|
valuable
noun
|
|
đồ trang sức
|
See Also in Vietnamese
trang sức
adjective, verb
|
|
jewelry,
ornamental,
beautify,
bedeck,
ornate
|
trang
|
|
page
|
sức
noun
|
|
strength,
stress,
efficiency,
scope
|
đồ
noun
|
|
map,
object,
present
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|