|
English Translation |
|
More meanings for mồng gà
See Also in Vietnamese
See Also in English
ball
noun, verb
|
|
trái bóng,
banh,
đạn,
quả banh,
quả cầu
|
cock
noun, verb
|
|
vòi nước,
chim trống,
chổ mép nón,
chú ý,
chất thành đống
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|