|
English Translation |
|
More meanings for làm xấu
disfigure
verb
|
|
làm mất vẻ đẹp,
làm ô danh,
làm xấu
|
deprave
verb
|
|
làm xấu,
suy đồi
|
deteriorate
verb
|
|
giãm giá trị,
hư hỏng,
làm hư,
làm xấu,
trụy lạc
|
lower
verb
|
|
bớt bề cao của vật gì,
cúi xuống,
giãm bớt,
giãm giá,
hạ cờ xuống,
hạ xuống
|
scandalize
verb
|
|
làm nhục,
làm xấu
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
bad
noun, adjective
|
|
xấu,
tánh nết xấu,
tình cảnh khó khăm,
vận rủi,
dở
|
do
noun, verb
|
|
làm,
dọn dẹp,
đóng vai,
đủ rồi,
làm phận sự
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|