|
English Translation |
|
More meanings for giãm giá trị
debasement
noun
|
|
giãm giá trị,
sự làm giả
|
depreciation
noun
|
|
giãm giá trị,
gièm pha,
nói xấu,
phỉ báng,
sụt giá,
sụt xuống
|
derogation
noun
|
|
giãm giá trị,
vi phạm luật pháp
|
deterioration
noun
|
|
giãm giá trị,
hư hỏng,
suy đồi,
trụy lạc
|
devaluation
noun
|
|
giãm giá trị,
mất giá,
phá giá
|
disparaging
adjective
|
|
giãm giá trị
|
debase
verb
|
|
giãm giá trị,
hèn hạ,
làm xấu đi,
ngụy tạo
|
depreciate
verb
|
|
giãm giá trị,
gièm pha,
làm giãm,
làm sụt,
nói xấu,
phỉ báng
|
deteriorate
verb
|
|
giãm giá trị,
hư hỏng,
làm hư,
làm xấu,
trụy lạc
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|